--

glider

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glider

Phát âm : /glaidə/

+ nội động từ

  • lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)
    • to glider out of the room
      lướt nhẹ ra khỏi phòng
    • the river gliders through the fields
      con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng
    • time gliders by
      thời gian trôi qua

+ ngoại động từ

  • làm trượt đi, làm lướt đi

+ danh từ

  • (hàng không) tàu lượn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glider"
Lượt xem: 471