--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Rutherford chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deciduous tooth
:
răng sữa
+
sow
:
gieoto sow land with maize gieo ngô lên đất trồngto sow [the seeds of] dissension gieo mối chia rẽ
+
sclera
:
(giải phẫu) màng cứng (mắt)
+
confusable
:
dễ gây nhầm lẫn (do quá giống nhau)confusable wordsnhững từ dễ gây nhầm lẫn
+
possum
:
(thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)