--

sow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sow

Phát âm : /sau/

+ ngoại động từ sowed; sown, sowed

  • gieo
    • to sow land with maize
      gieo ngô lên đất trồng
    • to sow [the seeds of] dissension
      gieo mối chia rẽ
  • sow the wind and reap the whirlwind
    • gieo gió gặt bão

+ danh từ

  • lợn cái; lợn nái
  • (như) sowbug
  • rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
  • as drunk as a sow
    • say bí tỉ, say tuý luý
  • to get (take) the wrong sow by the ear
    • bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sow"
Lượt xem: 404