sow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sow
Phát âm : /sau/
+ ngoại động từ sowed; sown, sowed
- gieo
- to sow land with maize
gieo ngô lên đất trồng
- to sow [the seeds of] dissension
gieo mối chia rẽ
- to sow land with maize
- sow the wind and reap the whirlwind
- gieo gió gặt bão
+ danh từ
- lợn cái; lợn nái
- (như) sowbug
- rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
- as drunk as a sow
- say bí tỉ, say tuý luý
- to get (take) the wrong sow by the ear
- bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inseminate sow in seed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sow"
Lượt xem: 429