--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Spermatophyta chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rỡ ràng
:
như rỡ."Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)To win fame for oneself and bring glory to one's parents
+
cocos nucifera
:
giống coconut tree.
+
discoil
:
hình đĩa
+
assimilator
:
người đồng hoá
+
dĩ vãng
:
the past; former timesnhớ lại dĩ vãngto go back to the past