assimilator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assimilator
Phát âm : /ə'simileitə/
+ danh từ
- người đồng hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assimilator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assimilator":
assimilator assimilatory - Những từ có chứa "assimilator":
assimilator assimilatory
Lượt xem: 361