tertiary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tertiary
Phát âm : /'tə:ʃəri/
+ tính từ
- thứ ba
- (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
+ danh từ
- (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
third 3rd Tertiary Tertiary period
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tertiary"
Lượt xem: 1040