usher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: usher
Phát âm : /' /
+ danh từ
- người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)
- chưởng toà
- (nghĩa xấu) trợ giáo
+ ngoại động từ
- đưa, dẫn
- to usher into
dẫn vào, đưa vào
- to usher into
- báo hiệu, mở ra
- to usher in a new period of prosperity
mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới
- to usher in a new period of prosperity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
guide doorkeeper Ussher James Ussher Usher James Usher show
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "usher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "usher":
user usher usurer usury - Những từ có chứa "usher":
beetle-crusher crusher four-flusher gusher pusher sharepusher usher usherette
Lượt xem: 1083