vesper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vesper
Phát âm : /'vespə/
+ danh từ
- (Vesper) sao hôm
- (thơ ca) chiều, chiều hôm
- (số nhiều) (tôn giáo) kinh chiều
- chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng) vesper-bell)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
evening star Hesperus Vesper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vesper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vesper":
vesper vespiary - Những từ có chứa "vesper":
vesper vespertine
Lượt xem: 638