--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abatised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abatised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abatised
Phát âm : /'æbətist/
+ tính từ
(quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
abatised
:
(quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản