--

abdicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abdicate

Phát âm : /'æbdikeit/

+ ngoại động từ

  • từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
    • to abdicate a position
      từ bỏ một địa vị
    • to abdicate all one's rights
      từ bỏ mọi quyền lợi

+ nội động từ

  • thoái vị, từ ngôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abdicate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "abdicate"
    abdicate abduct
Lượt xem: 638