abdication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abdication
Phát âm : /,æbdi'keiʃn/
+ danh từ
- sự thoái vị, sự từ ngôi
- sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abdication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abdication":
abdication abduction - Những từ có chứa "abdication" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Trần Thủ Độ Duy Tân
Lượt xem: 623