--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abietene
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abietene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abietene
Phát âm : /'æbiəti:n/
+ danh từ
(hoá học) Abietin
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
abietene
:
(hoá học) Abietin
+
mạng mỡ
:
body's side, flank
+
gestural
:
thuộc ngôn ngữ cử chỉ, ngôn ngữ không dùng văn bản, hay lời nói
+
electronic foetal monitor
:
giống electronic fetal monitor
+
deepwater pipefish
:
cá có mỏ nhọn, thân dài, sống ở tầng nươc sâu từ đông Florida tới tây Caribbean