--

able-bodied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: able-bodied

Phát âm : /'eibl'bɔdid/

+ tính từ

  • khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
    • able-bodied seaman
      ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "able-bodied"
  • Những từ có chứa "able-bodied" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sồ sề khỏe mạnh
Lượt xem: 489