--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abolitionism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abolitionism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abolitionism
Phát âm : /,æbə'liʃənizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(sử học) chủ nghĩa bãi nô
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
abolitionism
:
(sử học) chủ nghĩa bãi nô
+
elkwood
:
giống elk-wood
+
your
:
của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng màyshow me your hands đưa tay anh cho tôi xemis this your own book? đây có phải là quyển sách của anh không?
+
snuffer-tray
:
khay đựng kéo cắt hoa đèn
+
serf
:
nông nô