--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abomasal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abomasal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abomasal
+ Adjective
thuộc về dạ múi khế túi (động vật nhai lại)
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
abomasal
:
thuộc về dạ múi khế túi (động vật nhai lại)
+
bump
:
tiếng vạc kêu
+
ra hồn
:
(thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fullyTrông không còn ra hồn người nữaNot to be quite a human being
+
chúi
:
To bend one's head forwardđi hơi chúi về phía trướcto walk with one's head a little bent forwardthuyền chúi mũithe boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
+
bá chủ
:
Suzerain, dominatormột quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnha country under the suzerainty of its powerful neighbourquyền bá chủsuzerainty, domination, hegemonynuôi cuồng vọng làm bá chủ thế giớito nurture the wild ambition of world hegemony