--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abracadabra
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abracadabra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abracadabra
Phát âm : /,æbrəkə'dæbrə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
câu thần chú
lời nói khó hiểu
Lượt xem: 855
Từ vừa tra
+
abracadabra
:
câu thần chú
+
hỉ
:
Blow (one's nose)Hỉ mũi vào mùi xoaTo blow one's nose into a handkerchief
+
phách lác
:
(địa phương)như khoác lác
+
nan hoa
:
SpokeNan hoa nối vành với trục bánh xeThe spokes connect the rim and the hub of a wheel
+
cân tây
:
Kilo, Kiogramme