--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abruption
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abruption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abruption
Phát âm : /ə'brʌpʃn/
+ danh từ
sự đứt rời, sự gãy rời
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
abruption
:
sự đứt rời, sự gãy rời
+
employé
:
người làm, người làm công
+
sinh ba
:
Trẻ sinh ba
+
phìa
:
(từ cũ) Thai canton headman