--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abruptly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chunga
:
tên hoặc biệt danh của một vài người.Micaela Flores Amaya, a flamenco dancer known as "La Chunga"Micaela Flores Amaya, một vũ công nhạc flamenco, được biết đến như "La Chunga"
+
frutex
:
(thực vật học) cây bụi
+
calando
:
giảm dần cả về nhịp độ lẫn âm lượng
+
fish preserve
:
ao nuôi cá, đầm nuôi cá
+
hỗn láo
:
insolent; impertinent