fish preserve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fish preserve
Phát âm : /'fiʃpri'və:z/
+ danh từ
- ao nuôi cá, đầm nuôi cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fish preserve"
Lượt xem: 568