--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abscessed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abscessed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abscessed
+ Adjective
(y học) bị áp xe (bị nhiễm khuẩn và có mủ)
an abscessed tooth
răng bị áp xe
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
abscessed
:
(y học) bị áp xe (bị nhiễm khuẩn và có mủ)an abscessed toothrăng bị áp xe