absent-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absent-minded
Phát âm : /'æbsənt'maindid/
+ tính từ
- lơ đãng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "absent-minded"
- Những từ có chứa "absent-minded":
absent-minded absent-mindedness - Những từ có chứa "absent-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đãng trí khoáng đãng chân chỉ đứng đắn đi vắng khoát đạt hủ phóng khoáng khuất cao thượng more...
Lượt xem: 722