absolved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absolved+ Adjective
- được tha tội, miễn tội, xá tội, miễn trách
- He is absolved from all blame.
Anh ta được tuyên bố là không có lỗi.
- He is absolved from all blame.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clear cleared exculpated exonerated vindicated
Lượt xem: 486