--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
absolvitory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
absolvitory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absolvitory
+ Adjective
xá tội, tha tội
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
exonerative
forgiving
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
absolvitory
:
xá tội, tha tội
+
bím tóc
:
Braid; plaittóc tết bímplaited hair