absorbent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absorbent
Phát âm : /əb'sɔ:bənt/
+ tính từ
- hút nước, thấm hút
- absorbent cotton wood
bông hút nước
- absorbent cotton wood
+ danh từ
- chất hút thu; máy hút thu
- (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absorptive absorbent material - Từ trái nghĩa:
nonabsorbent nonabsorptive
Lượt xem: 739