--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
absorptivity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
absorptivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absorptivity
Phát âm : /,æbsɔ:p'tiviti/
+ danh từ
khả năng hút thu
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
absorptivity
:
khả năng hút thu
+
hành tội
:
PunishXử và hành tội một người phạm tộiTo try and unish an offender
+
nhà quê
:
(cũ) Native village, native placeVề quê thăm họ hàngTo go to one's native village and visit one's relatives
+
bureaucratically
:
quan liêu
+
muội
:
SootThông phong đèn dầu hỏa đầy những muộiThe chimney of the kerosene lamp is full of soot