--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abstention
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abstention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstention
Phát âm : /æb'stenʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(+ from) sự kiêng
sự không tham gia bỏ phiếu
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
abstention
:
(+ from) sự kiêng
+
okra
:
(thực vật học) cây mướp tây
+
đội sổ
:
Be the last on a list, be at the bottom of a listTên bắt đầu bằng Y nên đội sổTo be the last on a name -list, because one's name begins with a Y
+
lưỡi
:
tongue
+
intermixture
:
sự trộn lẫn