abstinent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstinent
Phát âm : /'æbstinənt/
+ tính từ
- ăn uống điều độ; kiêng khem
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abstentious abstainer nondrinker - Từ trái nghĩa:
drinker imbiber toper juicer
Lượt xem: 472