--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
abstractive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
abstractive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abstractive
+ Adjective
trừu tượng
mang tính lý thuyết, không thực tế
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
abstractive
:
trừu tượng
+
cooper
:
quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper)
+
animadversion
:
sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình
+
maladaptive
:
thích nghi không tốt
+
doyen
:
vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)