--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abye chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
choé
:
Big-bellied jar
+
troth
:
(từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thậtby my troth với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thànhto plight one's troth hứa; hứa kết hôn
+
goer
:
người đi, người đi lạithe comers and goers khách qua lại
+
quanh
:
roundchúng tôi ngồi quanh bànWe sat down round the table
+
curse
:
sự nguyền rủa, sự chửi rủato call down curses upon someone nguyền rủa ai