--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ academism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fair-haired
:
có tóc vàng hoe
+
conductive hearing loss
:
giống conduction deafness.
+
common speedwell
:
(thực vật học) chè châu Âu hay cây huyền sâm
+
đạt
:
to reach; to attainđạt được hạnh phúcto attain happiness
+
cát tường
:
Favorable; good omen