--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cát tường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cát tường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát tường
+
Favorable; good omen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát tường"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cát tường"
:
cát táng
cát tường
cạt tông
cất tiếng
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
cát tường
:
Favorable; good omen
+
constant of proportionality
:
hằng số hay hệ số tỷ lệ.
+
common european dogwood
:
(thực vật học) cây sơn thù du Châu Âu, chuyển màu đỏ trong mùa thu, hoa có màu trắng.
+
deoxycytidine monophosphate
:
giống deoxyadenosine monophosphate
+
declaration of independence
:
Sự tuyên bố độc lập