acceleration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acceleration
Phát âm : /æk'selə'reiʃn/
+ danh từ
- sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp
- gia tốc
- acceleration of gravity
(vật lý) gia tốc của trọng lực
- acceleration of gravity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quickening speedup - Từ trái nghĩa:
deceleration slowing retardation
Lượt xem: 541