--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accenting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conscribe
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) conscript
+
phòng nhì
:
French Second Bereau, French intelligence service
+
upper-cut
:
(thể dục,thể thao) qu đấm móc
+
gumptious
:
tháo vát, cần cù, siêng năng, dám nghĩ dám làm
+
overwhelm
:
chôn vùi, tràn, làm ngậpto be overwhelmed with inquires bị hỏi dồn dập