--

overwhelm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overwhelm

Phát âm : /,ouvə'welm/

+ ngoại động từ

  • chôn vùi, tràn, làm ngập
    • to be overwhelmed with inquires
      bị hỏi dồn dập
  • áp đảo, lấn át
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overwhelm"
Lượt xem: 669