overwhelm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overwhelm
Phát âm : /,ouvə'welm/
+ ngoại động từ
- chôn vùi, tràn, làm ngập
- to be overwhelmed with inquires
bị hỏi dồn dập
- to be overwhelmed with inquires
- áp đảo, lấn át
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overpower overmaster submerge drown deluge flood out sweep over whelm overcome overtake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overwhelm"
- Những từ có chứa "overwhelm":
overwhelm overwhelming - Những từ có chứa "overwhelm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
áp đảo uy hiếp
Lượt xem: 726