--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acclimatisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sternum
:
(giải phẫu) xương ức
+
incrassate
:
(sinh vật học) dày thêm, u phồng lên
+
đùn
:
Push out, push up (from below)Giun đùn đấtWorms push up earthKhói đùn từ mặt đất lênSmoke coiled up from the earth
+
defensive measure
:
biện pháp phòng thủ
+
caseous
:
(thuộc) phó mát; giống phó mát