--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incrassate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incrassate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incrassate
Phát âm : /in'kræsit/
+ tính từ
(sinh vật học) dày thêm, u phồng lên
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
incrassate
:
(sinh vật học) dày thêm, u phồng lên
+
đùn
:
Push out, push up (from below)Giun đùn đấtWorms push up earthKhói đùn từ mặt đất lênSmoke coiled up from the earth
+
defensive measure
:
biện pháp phòng thủ
+
caseous
:
(thuộc) phó mát; giống phó mát
+
cipro
:
thuốc kháng sinh cipro, chữa viêm da, viêm đường hô hấp, khớp xương hoặc bàng quang.