--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acclivitous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acclivitous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acclivitous
+ Adjective
dốc, đi lên
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
rising
uphill
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
acclivitous
:
dốc, đi lên
+
discolouration
:
sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu
+
duodecimal notation
:
ký hiệu dùng 12 đặc điểm khác nhau
+
cucking stool
:
Ghế hình phạt (ghế những người buôn bán gian lận ngày xưa phải ngồi để chịu ném đá, chế nhạo)
+
nhà chồng
:
One's husband's family