--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
accoucheur
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
accoucheur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accoucheur
Phát âm : /,æku:'ʃə:/
+ danh từ
người đỡ đẻ
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
accoucheur
:
người đỡ đẻ
+
đánh bạn
:
to make friend
+
dandelion green
:
(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc
+
hoa râm
:
Grey-haired, grey, pepper-and-saltMới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râmTo be grey-haired at only forty years of age
+
halogen
:
(hoá học) halogen