--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
accoucheuse
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
accoucheuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accoucheuse
Phát âm : /,æku:'ʃə:z/
+ danh từ
nữ hộ sinh, bà đỡ
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
accoucheuse
:
nữ hộ sinh, bà đỡ
+
accent
:
trọng âm
+
dược liệu
:
Drug ; Medicine
+
rút cục
:
In the end, at lastThảo luận mãi, rút cục vẫn không thông.They had a lengthy discussion, but in the end they were not convinced
+
overbold
:
quá liều, quá táo bạo