--

accountant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accountant

Phát âm : /ə'kauntənt/

+ danh từ

  • nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
  • (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accountant"
Lượt xem: 485