accounting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accounting
Phát âm : /ə'kauntiɳ/
+ danh từ
- sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
- sự giải thích
- there is no accounting for his behavious
không thể nào giải thích được thái độ đối sử của hắn
- there is no accounting for his behavious
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
account account statement accounting system method of accounting accountancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accounting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accounting":
accountancy accounting - Những từ có chứa "accounting":
accounting cost accounting
Lượt xem: 456