--

accounting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accounting

Phát âm : /ə'kauntiɳ/

+ danh từ

  • sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
  • sự giải thích
    • there is no accounting for his behavious
      không thể nào giải thích được thái độ đối sử của hắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accounting"
Lượt xem: 442