accoutered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accoutered+ Adjective
- được cung cấp các thiết bị cần thiết cho một mục đích riêng (đặc biệt là quân đội), được trang bị đầy đủ
- troops accoutered for battle
lính được trang bị đầy đủ cho trận chiến
- troops accoutered for battle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accoutered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accoutered":
accoutred accoutered
Lượt xem: 474