--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acculturational
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acculturational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acculturational
+ Adjective
thuộc về hoặc liên quan tới sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa, tiếp biến văn hóa
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
acculturational
:
thuộc về hoặc liên quan tới sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa, tiếp biến văn hóa
+
hertzian
:
thuộc, liên quan tới nhà vật lý Heinrich Hertz hay công trình nghiên cứu của ông
+
đức
:
Virtue, righteousnessKính trọng người có đứcTo respect the virtuous (righteous)Vừa có đức vừa có tàiBoth talented and vietuous.
+
bất quá
:
At mostviệc này bất quá năm ngày làm xongthis job can be done in five days at mostý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thànhhis view is approved of by two or three people at most
+
roper
:
thợ bện dây thừng