--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acculturative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acculturative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acculturative
+ Adjective
xem acculturational
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
acculturative
:
xem acculturational
+
lai lịch
:
origin; sourcelai lịch một gia đìnhthe source of family
+
bén
:
Sharpdao béna sharp knife
+
bùn dơ
:
Mire; squalor
+
bài xuất
:
To excrete, to eliminate