accursed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accursed
Phát âm : /ə'kə:sid/ Cách viết khác : (accurst) /ə'kə:st/
+ tính từ
- đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm
- xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu
- phiền toái, khó chịu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accursed"
Lượt xem: 397