--

accusation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accusation

Phát âm : /,ækju:'zeiʃn/ Cách viết khác : (accursal) /ə'kju:zəl/

+ danh từ

  • sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội
    • to bring an accusation against
      kết tội, buộc tội
    • to be under an accusation of
      bị kết tội về, bị buộc tội về
  • sự tố cáo
  • cáo trạng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accusation"
Lượt xem: 588