accusation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accusation
Phát âm : /,ækju:'zeiʃn/ Cách viết khác : (accursal) /ə'kju:zəl/
+ danh từ
- sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội
- to bring an accusation against
kết tội, buộc tội
- to be under an accusation of
bị kết tội về, bị buộc tội về
- to bring an accusation against
- sự tố cáo
- cáo trạng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accusation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "accusation":
accusation accustom acquisition actuation aquation - Những từ có chứa "accusation":
accusation self-accusation
Lượt xem: 575
Từ vừa tra