--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acetonic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acetonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acetonic
+ Adjective
thuộc hoặc liên quan tới axeton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acetonic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"acetonic"
:
actinic
acetonic
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
acetonic
:
thuộc hoặc liên quan tới axeton
+
bồng bế
:
To carry (trẻ con, nói khái quát)cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mìnhthe kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own