--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
achilles
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
achilles
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: achilles
Phát âm : /ə'kili:z/
+ danh từ
A-sin (anh hùng cổ Hy lạp)
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
achilles
:
A-sin (anh hùng cổ Hy lạp)
+
núi rừng
:
Mountain and forests, forests
+
táy máy
:
to twiddle with, to toy with. to thieve, to steal trivial things
+
dehong dai
:
một nhánh của ngôn ngữ Tai
+
chất lưu
:
Fluid