achromatize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: achromatize
Phát âm : /ə'kroumətaiz/
+ ngoại động từ
- (vật lý) làm tiêu sắc
- làm thành không màu, làm thành không sắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "achromatize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "achromatize":
achromatic achromatize achromatous
Lượt xem: 419