acid-forming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acid-forming+ Adjective
- tạo ra axit trong dung dịch nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acid-forming"
- Những từ có chứa "acid-forming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo trình nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 382